Chỉ tiêu | Tiêu chuẩn áp dụng | Kết quả |
CRS-1 | CRS-2 |
Độ nhớt Saybolt Furol, 500C, giây | 22 TCN 354-2006 | 20 – 100 | 100 – 400 |
Độ ổn định lưu kho trong 24 h, % | 22 TCN 354-2006 | ≤ 1 | ≤ 1 |
Độ đồng nhất (hàm lượng hạt lớn hơn 850µm), % | 22 TCN 354-2006 | ≤ 0,1 | ≤ 0,1 |
Hàm lượng dầu, % | 22 TCN 354-2006 | ≤ 3 | ≤ 3 |
Hàm lượng nhựa, % | 22 TCN 354-2006 | ≥ 60 | ≥ 65 |
Độ khử nhũ, % | 22 TCN 354-2006 | ≥ 40 | ≥40 |
Độ kim lún ở 250C, 100g, 5 giây, 1/10mm | 22 TCN 354-2006 | 100 – 250 | 100 – 250 |
Độ hòa tan trong tricloethylene, % | 22 TCN 354-2006 | ≥ 97,5 | ≥ 97,5 |
Độ kéo dài ở 250C, % | 22 TCN 354-2006 | ≥ 40 | ≥ 40 |